--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tamping bar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
náo động
:
Get into a flurry, cause a stirNghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lênEveryone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurryTin làm náo động cả thành phốThe news caused a stir in the town